Có 2 kết quả:
口号 kǒu hào ㄎㄡˇ ㄏㄠˋ • 口號 kǒu hào ㄎㄡˇ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khẩu hiệu, khẩu ngữ
Từ điển Trung-Anh
(1) slogan
(2) catchphrase
(3) CL:個|个[ge4]
(2) catchphrase
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khẩu hiệu, khẩu ngữ
Từ điển Trung-Anh
(1) slogan
(2) catchphrase
(3) CL:個|个[ge4]
(2) catchphrase
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0