Có 2 kết quả:

口号 kǒu hào ㄎㄡˇ ㄏㄠˋ口號 kǒu hào ㄎㄡˇ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khẩu hiệu, khẩu ngữ

Từ điển Trung-Anh

(1) slogan
(2) catchphrase
(3) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

khẩu hiệu, khẩu ngữ

Từ điển Trung-Anh

(1) slogan
(2) catchphrase
(3) CL:個|个[ge4]